Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départager


[départager]
ngoại động từ
phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau)
Départager les votes
phân hơn thua khi bỏ phiếu (bằng cách bầu lại)
phân phải trái cho, làm trọng tài cho
(văn học) tách bạch ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.