|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départir
 | [départir] |  | ngoại động từ | |  | (văn học) phát cho, ban cho | |  | Départir des faveurs | | ban ơn | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chia, phân chia, phân phối | |  | Départir une somme aux pauvres | | chia một món tiền cho người nghèo |  | phản nghĩa Conserver, garder |
|
|
|
|