Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépassé


[dépassé]
tính từ
(đã) bị vượt
Vous êtes dépassé dans ce domaine
anh đã bị vượt trong lĩnh vực này
cũ, quá thời
Une théorie dépassée
học thuyết lỗi thời
ngợp, quá ngán
Être dépassé par les événements
bị ngợp trước những sự kiện
phản nghĩa Actuel, nouveau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.