|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépassé
 | [dépassé] |  | tính từ | |  | (đã) bị vượt | |  | Vous êtes dépassé dans ce domaine | | anh đã bị vượt trong lĩnh vực này | |  | cũ, quá thời | |  | Une théorie dépassée | | học thuyết lỗi thời | |  | ngợp, quá ngán | |  | Être dépassé par les événements | | bị ngợp trước những sự kiện |  | phản nghĩa Actuel, nouveau |
|
|
|
|