Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépassement


[dépassement]
danh từ giống đực
sự vượt
Le dépassement des automobiles en marche
sự vượt xe đang chạy
Dépassement de crédits
sự vượt kinh phí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.