Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépense


[dépense]
danh từ giống cái
sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí
Une dépense de mille francs
món chi tiêu một ngàn frăng
sự dùng
Dépense de temps
sự dùng thời gian
lượng tiêu thụ
Dépense d'essence d'une automobile
lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) buồng để thực phẩm
équilibrer dépenses et revenus
chi tiêu vừa khít
regarder à la dépense
tiết kiệm
phản nghĩa Economie, gain, revenu. Crédit, recette, rentrée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.