|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépensier
| [dépensier] | | tính từ | | | tiêu hoang, hay tiêu hoang | | | Jeune homme dépensier | | thanh niên hay tiêu hoang | | | phụ trách chi tiêu (trong một tập thể) | | | Soeur dépensière | | bà phước phụ trách chi tiêu | | danh từ | | | người tiêu hoang | | | người phụ trách chi tiêu (trong một tập thể) | | phản nghĩa Avare, économe |
|
|
|
|