|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplacé
 | [déplacé] |  | tính từ | |  | không đúng chỗ, không thích đáng | |  | Propos déplacé | | lời nói không đúng chỗ | |  | Luxe déplacé | | sự xa hoa không thích đáng | |  | personne déplacée | |  | người lưu vong |  | phản nghĩa Adéquat, bienvenu, opportun |
|
|
|
|