|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplaisant
 | [déplaisant] |  | tính từ | |  | làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu | |  | Manières déplaisantes | | cung cách làm bực mình | |  | Homme déplaisant | | người khó chịu đáng ghét | |  | Bruit déplaisant | | tiếng ồn làm khó chịu |  | phản nghĩa Agréable, aimable, attrayant, charmant, plaisant |
|
|
|
|