 | [déplorer] |
 | ngoại động từ |
|  | thương xót |
|  | Déplorer la mort d'un ami |
| thương xót cái chết của một người bạn |
|  | Déplorer les malheures de qqn |
| thương xót cho những mối đau khổ của ai |
|  | (thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc |
|  | Déplorer un choix |
| không hài lòng về một sự lựa chọn |
 | phản nghĩa se féliciter, se réjouir |