|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déployer
 | [déployer] |  | ngoại động từ | |  | giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra | |  | Déployer un mouchoir | | mở khăn tay ra | |  | Déployer les ailes | | dang cánh ra | |  | Déployer les voiles | | giương buồm lên | |  | phô trương | |  | Déployer son luxe | | phô trương sự xa hoa của mình | |  | tỏ rõ | |  | Déployer son zèle | | tỏ rõ nhiệt tình của mình | |  | (quân sự) dàn ra, triển khai | |  | Déployer une troupe | | dàn quân ra | |  | rire à gorge déployée | |  | cười ha hả |  | phản nghĩa Ployer; plier, replier, rouler; cacher, mesurer |
|
|
|
|