|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépravation
 | [dépravation] |  | danh từ giống cái | |  | sự đồi bại | |  | Dépravation des moeurs | | sự đồi bại phong hoá, sự đồi phong bại tục | |  | Dépravations des sens | | (y học) sự đồi bại giác quan | |  | sự loạn dâm (cũng dépravation sexuelle) |
|
|
|
|