Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépravation


[dépravation]
danh từ giống cái
sự đồi bại
Dépravation des moeurs
sự đồi bại phong hoá, sự đồi phong bại tục
Dépravations des sens
(y học) sự đồi bại giác quan
sự loạn dâm (cũng dépravation sexuelle)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.