Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivé


[dérivé]
tính từ
(ngôn ngữ học) phái sinh
Mot dérivé d'un autre
từ phái sinh từ một từ khác
(hoá học; toán học) dẫn xuất
Corps dérivé
chất dẫn xuất
Fonction dérivée
hàm dẫn xuất
(điện học) rẽ
Courant dérivé
dòng rẽ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ phái sinh
(hoá học) chất dẫn xuất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.