Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivatif


[dérivatif]
tính từ
(ngôn ngữ học) phái sinh
(y học; từ cũ nghĩa cũ) chuyển máu
danh từ giống đực
phương tiện chuyển giải (làm cho trí óc chuyển sang ý nghĩ khác)
La lecture est un puisant dérivatif
đọc sách là một phương tiện chuyển giải mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.