Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivation


[dérivation]
danh từ giống cái
sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh
Canal de dérivation
kênh chuyển dòng sông
(ngôn ngữ học) sự phái sinh
(toán học) phép lấy đạo hàm
(điện học) sự rẽ mạch
(y học) sự chuyển đạo
(hàng không; hàng hải) sự trệch đường (do gió, do dòng biển)
(quân sự) độ tản (của đạn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.