Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérive


[dérive]
danh từ giống cái
(hàng không; hàng hải) độ trệch đường
Calculer la dérive
tính độ trệch
Navire en dérive
tàu bị sóng gió cuốn đi
sự không theo lái (của ô tô..)
(hàng hải) cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường)
(hàng không) tấm lái dẫn hướng
(quân sự) độ điều tản
(địa chất, địa lý) sự trượt
aller à la dérive; être à la dérive
không nghị lực, không ý chí
được quản lý tồi; buông trôi (xí nghiệp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.