Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déroger


[déroger]
nội động từ
(luật học, pháp lý) vi phạm (luật, hợp đồng)
Déroger à la loi
phạm luật
(văn học) mất phẩm giá
(sử học) mất tư cách quý tộc
phản nghĩa Conformer (seconformerŨ), obéir (Ũ), observer, respecter, suivre; garder, tenir (sonrang)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.