Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérouter


[dérouter]
ngoại động từ
đổi hành trình
Dérouter un navire
đổi hành trình của một tàu thuỷ
đánh lạc hướng
Le lièvre déroute habilement les chiens
con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó
Le malfaiteur déroute la police
kẻ gian đánh lạc hướng công an
làm hoang mang
Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit
khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta
Dérouter un candidat par des questions inattendues
làm cho thí sinh hoang mang bằng những câu hỏi bất ngờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.