 | [dérouter] |
 | ngoại động từ |
|  | đổi hành trình |
|  | Dérouter un navire |
| đổi hành trình của một tàu thuỷ |
|  | đánh lạc hướng |
|  | Le lièvre déroute habilement les chiens |
| con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó |
|  | Le malfaiteur déroute la police |
| kẻ gian đánh lạc hướng công an |
|  | làm hoang mang |
|  | Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit |
| khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta |
|  | Dérouter un candidat par des questions inattendues |
| làm cho thí sinh hoang mang bằng những câu hỏi bất ngờ |