Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déségrégation


[déségrégation]
danh từ giống cái
sự xoá bỏ tệ tách biệt chủng tộc
phản nghĩa Ségrégation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.