|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désappointer
 | [désappointer] |  | ngoại động từ | | |  | làm thất vọng | | |  | Je ne voudrais pas vous désappointer | | | tôi không muốn làm cho ông thất vọng | | |  | bỏ mũi nhọn đi; làm nhụt mũi nhọn |  | phản nghĩa Contenter, satisfaire. Combler |
|
|
|
|