|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désarmant
 | [désarmant] |  | tính từ | |  | (thân mật) làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ | |  | Une naivetée désarmante | | một sự ngây thơ làm cho phải có thái độ tha thứ | |  | làm cho hết cách chống đỡ | |  | Question désarmante | | câu hỏi làm cho hết cách chống đỡ |
|
|
|
|