Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désarmer


[désarmer]
ngoại động từ
lột vũ khí
Désarmer un prisonnier de guerre
lột vũ khí một tù binh
giải trừ quân bị (một nước...)
Désarmer un pays
giải trừ quân bị một quốc gia
(hàng hải) bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu)
tháo đạn, tháo ngòi, tháo kíp
Désarmer un fusil
tháo đạn ở một khẩu súng trường
Désarmer un mine
tháo kíp mìn
làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ
Son rire me désarme
nụ cười của nó làm cho tôi phải tha thứ
(văn học) làm nguôi
Désarmer la colère
làm nguôi giận
nội động từ
giải trừ quân bị
thôi, nguôi (mối thù...)
phản nghĩa Armer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.