|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désemplir
 | [désemplir] |  | ngoại động từ | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổ bớt, làm vơi | |  | Désemplir une bouteille d'alcool | | làm vơi chai rượu |  | nội động từ | |  | không đầy nữa (thường phủ định) | |  | La maison ne désemplit pas | | nhà vẫn đầy (người) |  | phản nghĩa Emplir |
|
|
|
|