Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désenfler


[désenfler]
nội động từ
hết sưng, đỡ sưng
Jambe qui commence à dèsenfler
chân bắt đầu đỡ sưng
ngoại động từ
làm hết sưng, làm đỡ sưng
phản nghĩa Enfler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.