 | [déshériter] |
 | ngoại động từ |
|  | truất quyền thừa kế |
|  | Déshériter un neveu trop prodigue |
| truất quyền thừa kế của một người cháu quá hoang tàng |
|  | (nghĩa bóng) làm cho thua thiệt |
|  | Déshériter une région |
| làm cho một miền bị thua thiệt |
 | phản nghĩa Avantager, combler, gâter |