|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshonorer
 | [déshonorer] |  | ngoại động từ | |  | làm mất danh dự, làm ô danh | |  | Déshonorer sa famille | | làm ô danh gia đình | |  | làm nhục; quyến rũ (phụ nữ) | |  | làm xấu (đi) | |  | Déshonorer une façade | | làm xấu mặt chính ngôi nhà | |  | déshonorer son mari | |  | không chung tình với chồng |  | phản nghĩa Exalter, glorifier, honorer |
|
|
|
|