|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désintéressé
 | [désintéressé] |  | tính từ | |  | vô tư | |  | Aide désintéressée des pays frères | | sự viện trợ vô tư của các nước anh em | |  | Un homme désintéressé | | một người vô tư | |  | không vụ lợi | |  | études désintéresées | | các cuộc nghiên cứu không vụ lợi | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ |  | phản nghĩa Avare, avide, cupide, égoïste, intéressé, sordide |  | danh từ | |  | người vô tư |
|
|
|
|