Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désobstruer


[désobstruer]
ngoại động từ
khai thông
Désobstruer un chenal
khai thông một lạch sông
Désobstruer une artère
(y học) khai thông một động mạch
phản nghĩa Obstruer; boucher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.