|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désosser
 | [désosser] |  | ngoại động từ | |  | rút xương, gỡ xương | |  | Désosser un poulet | | rút xương gà | |  | Désosser un poisson | | gỡ xương cá | |  | tháo rời ra | |  | Désosser une voiture | | tháo rời chiếc xe ra | |  | (nghĩa bóng) phân tích kĩ | |  | Désosser un texte | | phân tích kĩ một bài văn |
|
|
|
|