|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désunir
 | [désunir] |  | ngoại động từ | | |  | gây bất hoà, gây chia rẽ, chia tách | | |  | Désunir un ménage | | | gây bất hoà trong một gia đình | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời | | |  | Désunir les planches d'une cloison | | | tách rời các tấm ván ở một bức vách |  | phản nghĩa Unir |
|
|
|
|