Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détériorer


[détériorer]
ngoại động từ
làm hỏng, làm hư hại
Le sucre détériore les dents
đường làm hỏng răng
Détériorer sa santé par des excès
vì vô độ mà làm hỏng sức khoẻ
phản nghĩa Améliorer, réformer. Raccommoder, réparer, entretenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.