|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détériorer
| [détériorer] | | ngoại động từ | | | làm hỏng, làm hư hại | | | Le sucre détériore les dents | | đường làm hỏng răng | | | Détériorer sa santé par des excès | | vì vô độ mà làm hỏng sức khoẻ | | phản nghĩa Améliorer, réformer. Raccommoder, réparer, entretenir |
|
|
|
|