Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détail


[détail]
danh từ giống đực
sự bán lẻ
Commerce de détail
buôn bán lẻ
Prix de détail
giả lẻ, giá bán lẻ
Acheter au détail
mua lẻ
sự kê chi tiết; bản kê chi tiết
Détail des frais
bản kê chi tiết các chi phí
chi tiết
Raconter un évènement dans tous ses détails
kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
Négliger les détails
bỏ qua các chi tiết
avoir l'esprit de détail
có tính tỉ mỉ
c'est un détail
(thân mật) đó là một điều không quan trọng
en détail
một cách chi tiết, ngọn ngành
officier de détail
sĩ quan phụ trách hành chính
phản nghĩa Ensemble, Gros (engros)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.