Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détartrer


[détartrer]
ngoại động từ
(kỹ thuật) nạo bỏ cặn cáu
(y học) lấy cao răng
phản nghĩa Entartrer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.