|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dételer
 | [dételer] |  | ngoại động từ | |  | tháo ách, tháo cương | |  | Dételer un boeuf | | tháo ách một con bò | |  | Dételer un cheval | | tháo cương một con ngựa |  | nội động từ | |  | (nghĩa bóng, thân mật) nghỉ | |  | Travailler toute la journée sans dételer | | làm việc cả ngày không nghỉ |  | phản nghĩa Atteler |
|
|
|
|