Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détenu


[détenu]
tính từ
bị giam giữ
Coupable détenu en prison
tội phạm bị giam giữ trong tù
danh từ
người bị giam giữ
Détenu politique
người bị giam giữ vì lí do chính trị, tù chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.