|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déterminant
 | [déterminant] |  | tính từ | |  | xác định; quyết định | |  | Motifs déterminants des actions | | động cơ quyết định hành vi |  | danh từ giống đực | |  | (toán học) định thức | |  | (sinh vật học) thể quyết định | |  | (ngôn ngữ học) từ hạn định; cái hạn định | |  | (ngôn ngữ học) (từ cũ nghĩa cò) hình vị |
|
|
|
|