 | [détermination] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự xác định |
|  | La détermination d'un date |
| sự xác định một ngày tháng |
|  | quyết định |
|  | sự quyết tâm; tính quả quyết |
|  | Prendre la détermination de chasser les agresseurs |
| quyết tâm đánh đuổi bọn xâm lược |
|  | Montrer de la détermination |
| tỏ rõ tính quả quyết |
 | phản nghĩa Indétermination; imprécision. Vague, indécision, irrésolution |