|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détournement
 | [détournement] |  | danh từ giống đực | |  | sự đổi hướng | |  | Le détournement d'un avion | | sự đổi hướng của máy bay | |  | (luật học, pháp lý) sự lạm tiêu, sự biển thủ | |  | Détournement de fonds | | sự lạm tiêu quỹ | |  | Détournement de pouvoir | | sự lạm quyền | |  | sự quyến rũ (trẻ vị thành niên) |
|
|
|
|