|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détraquement
 | [détraquement] |  | danh từ giống đực | |  | sự làm hỏng máy, sự hỏng máy | |  | Le détraquement d'une horloge | | sự làm hỏng máy một chiếc đồng hồ | |  | sự rối loạn | |  | Le détraquement des facultés intellectuelles | | sự rối loạn các trí năng |
|
|
|
|