|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévaloriser
 | [dévaloriser] |  | ngoại động từ | |  | giảm giá (tiền tệ, hàng hoá...) | |  | giảm giá trị, giảm uy tín | |  | Dévaloriser une doctrine | | giảm giá trị một học thuyết | |  | Ministre dévalorisé | | bộ trưởng bị giảm uy tín |  | phản nghĩa Valoriser, revaloriser |
|
|
|
|