|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévotion
 | [dévotion] |  | danh từ giống cái | |  | sự sùng đạo | |  | Être plein de dévotion | | rất sùng đạo | |  | sự sùng kính | |  | (số nhiều) sự lễ bái | |  | Faire ses dévotions | | lễ bái | |  | être en dévotion | |  | đang cầu nguyện | |  | être à la dévotion de quelqu'un | |  | tận tuỵ với ai |  | phản nghĩa Indifférence, impiété |
|
|
|
|