|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévouer
 | [dévouer] |  | ngoại động từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng | |  | Dévouer un enfant à la Vierge | | hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh | |  | (nghĩa bóng) nộp cho, phó cho | |  | Dévouer quelqu'un à la haine | | phó ai cho lòng căm thù |
|
|
|
|