|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
densité
 | [densité] |  | danh từ giống cái | |  | độ dày đặc, mật độ | |  | Densité de la fumée | | độ dày đặc của khói | |  | Densité de population | | mật độ dân cư | |  | (vật lí học) tỉ trọng | |  | La densité du fer est 7,8 | | tỉ trọng của sắt là 7, 8 |
|
|
|
|