|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessèchement
 | [dessèchement] |  | danh từ giống đực | |  | sự làm khô, sự khô | |  | Le dessèchement de la peau | | sự khô da | |  | sự gầy đét | |  | (nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm |  | phản nghĩa Humidification, hydratation, Fraîcheur, sensibilité |
|
|
|
|