|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deuil
 | [deuil] |  | danh từ giống đực | |  | tang | |  | Deuil national | | quốc tang | |  | Vêtements de deuil | | tang phục | |  | Prendre le deuil de quelqu'un | | để tang ai | |  | Deuil près de finir | | tang sắp hết | |  | đám tang | |  | Conduire le deuil | | dẫn đầu đám tang | |  | faire son deuil de quelque chose | |  | đành chịu thiếu cái gì, đành chịu nhịn cái gì | |  | ongles en deuil | |  | móng đầy ghét | |  | porter le deuil de sa blanchisseuse | |  | ăn mặc bẩn thỉu | |  | porter le deuil de ses illusions | |  | mất hết ảo tưởng, vỡ mộng |  | phản nghĩa Bonheur |
|
|
|
|