|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deuxième
 | [deuxième] |  | tính từ | |  | thứ nhì, thứ hai | |  | La deuxième guerre mondiale | | đại chiến thế giới thứ hai | |  | Le deuxième étage | | tầng hai, gác hai |  | danh từ | |  | người thứ hai; cái thứ hai |  | danh từ giống đực | |  | gác hai, tầng ba | |  | Occuper le deuxième | | ở tầng ba |  | danh từ giống cái | |  | số hai (ở động cơ) |
|
|
|
|