Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différé


[différé]
tính từ
hoãn lại
danh từ giống đực
(En différé) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.