Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différence


[différence]
danh từ giống cái
sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau
Différence d'âge
sự khác nhau về tuổi
Différence d'opinion
sự khác nhau về ý kiến
Faire la différence entre deux choses
phân biệt (sự khác nhau) giữa hai vật
(toán học) hiệu, hiệu số
La différence entre 7 et 5 est 2
hiệu giữa 7 và 5 là 2
(kinh tế) số chênh lệch
à la différence de
khác với, trái với
phản nghĩa Analogie, conformité, égalité, identité, ressemblance, similitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.