|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différenciation
 | [différenciation] |  | danh từ giống cái | |  | sự khu biệt, sự phân biệt | |  | La différenciation fonctionnelle | | sự phân biệt về chức năng | |  | (sinh vật học) sự phân hoá, sự biệt hoá | |  | (địa chất, địa lý) sự phân dị |  | phản nghĩa Dédifférenciation, assimilation, identification, rapprochement, réunion |  | đồng âm Différentiation |
|
|
|
|