Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différer


[différer]
ngoại động từ
hoãn lại, lui lại
Différer un mariage
hoãn một đám cưới lại
Différer son départ
hoãn việc ra đi
phản nghĩa Avancer, hâter
nội động từ
khác
Ceci diffère de cela
cái này khác cái kia
khác nhau
Ils diffèrent sur les mots, mais s'accordent sur le fond
họ khác nhau về từ, nhưng thống nhất với nhau về nội dung
différer du tout au tout
khác nhau một trời một vực
Phản nghĩa Se ressembler, se confondre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.