|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différer
 | [différer] |  | ngoại động từ | |  | hoãn lại, lui lại | |  | Différer un mariage | | hoãn một đám cưới lại | |  | Différer son départ | | hoãn việc ra đi |  | phản nghĩa Avancer, hâter |  | nội động từ | |  | khác | |  | Ceci diffère de cela | | cái này khác cái kia | |  | khác nhau | |  | Ils diffèrent sur les mots, mais s'accordent sur le fond | | họ khác nhau về từ, nhưng thống nhất với nhau về nội dung | |  | différer du tout au tout | |  | khác nhau một trời một vực |  | Phản nghĩa Se ressembler, se confondre |
|
|
|
|