|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diffuser
 | [diffuser] |  | ngoại động từ | |  | làm toả, khuếch tán | |  | Diffuser la lumière | | làm toả ánh sáng, khuếch tán ánh sáng | |  | truyền; phổ biến | |  | Match diffusé en direct | | cuộc đấu được truyền tại chỗ | |  | Diffuser une nouvelle | | lan truyền một tin | |  | (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách) |  | nội động từ | |  | tràn ra, lan ra | |  | Substance qui diffuse dans l'eau | | chất lan ra (tan trong) nước |  | phản nghĩa Concentrer |
|
|
|
|